--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corpus christi
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corpus christi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corpus christi
+ Noun
tên một thành phố ở phía nam thủ đô Texas, một phần của vịnh Mexico.
Ngày lễ thi hài của chúa Cơ-đốc
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
corpus christi
:
tên một thành phố ở phía nam thủ đô Texas, một phần của vịnh Mexico.